Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nguyên bản

Academic
Friendly

Từ "nguyên bản" trong tiếng Việt có nghĩabản gốc, tức là phiên bản đầu tiên không bị sửa đổi của một tác phẩm, văn bản hay một tài liệu nào đó. Khi nói đến "nguyên bản", người ta thường đề cập đến những tác phẩm như sách, bài thơ, bài hát, hay một tài liệu quan trọng không sự chỉnh sửa hay thay đổi nào.

Cách sử dụng từ "nguyên bản":
  1. Trong văn học:

    • dụ: "Tôi đang đọc nguyên bản của cuốn tiểu thuyết nổi tiếng này." (Có nghĩabạn đang đọc phiên bản gốc của cuốn tiểu thuyết không phải bản dịch hay bản sửa đổi).
  2. Trong nghiên cứu:

    • dụ: "Để nghiên cứu chính xác, chúng ta cần tham khảo nguyên bản của các tài liệu lịch sử." (Điều này có nghĩabạn cần xem các tài liệu gốc để thông tin chính xác).
  3. Trong lĩnh vực nghệ thuật:

    • dụ: "Bức tranh này nguyên bản của họa sĩ nổi tiếng." (Có nghĩabức tranh này tác phẩm gốc của họa sĩ, không phải bản sao hay bản in).
Các biến thể từ liên quan:
  • Bản dịch: phiên bản đã được dịch sang ngôn ngữ khác từ nguyên bản.
  • Bản sao: bản sao chép từ nguyên bản, có thể hình ảnh, tài liệu hay tác phẩm nghệ thuật.
  • Bản gốc: Tương tự như nguyên bản, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghệ thuật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nguyên tác: Thường dùng trong ngữ cảnh văn học, chỉ tác phẩm gốc trước khi sự thay đổi hay phiên dịch.
  • Bản chính: Một thuật ngữ cũng có nghĩa gần giống nhưng thường được sử dụng trong các tài liệu pháphoặc văn bản chính thức.
Sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh, "nguyên bản" có thể được dùng để chỉ cái đó nguyên , không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Chẳng hạn, trong một bài luận văn, bạn có thể nói: "Tư tưởng của triết gia trong nguyên bản của ông vẫn giữ được tính nguyên vẹn qua hàng thế kỷ."

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "nguyên bản", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ như "bản sao" hay "bản dịch", chúng ý nghĩa khác nhau.
  1. Bản gốc của một quyển sách, một văn bản.

Comments and discussion on the word "nguyên bản"